Hướng dẫn vận hành & bảo dưỡng máy khoan cần

Hướng dẫn vận hành & bảo dưỡng máy khoan cần

22:46 - 31/10/2025

Máy khoan cần là thiết bị quan trọng trong mọi xưởng cơ khí. Tuy nhiên, để đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác lâu dài, người vận hành cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm tra, khởi động, thay đổi tốc độ, bôi trơn và bảo dưỡng định kỳ.

So sánh máy tiện vạn năng Đài Loan vs Trung Quốc – Nên đầu tư dòng nào?
Vận hành & bảo dưỡng máy tiện vạn năng hiệu quả
So sánh máy tiện vạn năng – từ cơ bản đến cao cấp
Hướng Dẫn Chọn Máy Tiện Vạn Năng Cho Xưởng Việt Nam
Cấu tạo máy khoan cần và chức năng từng bộ phận
Hướng dẫn vận hành & bảo dưỡng máy khoan cần | Cường Thịnh

Hướng dẫn vận hành & bảo dưỡng máy khoan cần

Máy khoan cần là thiết bị quan trọng trong mọi xưởng cơ khí. Tuy nhiên, để đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác lâu dài, người vận hành cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm tra, khởi động, thay đổi tốc độ, bôi trơn và bảo dưỡng định kỳ.

1. Kiểm tra trước khi vận hành

  • Kiểm tra điện áp nguồn, dây nối, cầu dao chính.
  • Kiểm tra dầu thủy lực, dầu hộp số, mỡ bôi trơn trục chính.
  • Kiểm tra hệ thống làm mát và lưu lượng dầu hồi.
  • Đảm bảo không có vật cản trên bàn máy hoặc vùng trượt của cần.
Kiểm tra khóa cột máy khoan cần
Kiểm tra vòng siết và khóa cột trước khi vận hành

2. Khởi động và dừng máy

Bật nguồn, quay trục chính sang phải – ngược chiều kim đồng hồ để kiểm tra chiều quay. Dừng máy, sau đó kiểm tra từng van thủy lực: đóng van, mở van, thử khóa trụ. Quan sát phản hồi khi khóa cột, cần và đầu khoan để đảm bảo không rò rỉ dầu.

Điều chỉnh bước tiến máy khoan cần
Thay đổi tốc độ và điều chỉnh bước tiến

3. Thiết lập thông số gia công

Chọn tốc độ trục chính phù hợp đường kính mũi khoan và vật liệu:

  • Thép cacbon (Ø20–30): 300–600 rpm
  • Inox (Ø15–20): 150–300 rpm
  • Nhôm, đồng: 800–1200 rpm

Bước tiến thường 0,05–0,2 mm/vòng tùy chất lượng bề mặt mong muốn.

4. Thiết lập độ sâu khoan

Đặt độ sâu lớn hơn yêu cầu 15–20 mm để thoát phoi; không ép mũi khoan quá tải. Sử dụng thước hành trình hoặc công tắc giới hạn để kiểm soát độ sâu.

Thiết lập trục chính máy khoan cần

5. Di chuyển và khóa cần

Dùng tay nâng hướng tâm hoặc công tắc điều khiển chéo để nâng – hạ cần. Sau khi đạt vị trí mong muốn, khóa cột và đầu khoan. Với model TF-2500H hoặc BMT-1300RD, hệ thống khóa thủy lực đảm bảo độ cứng vững cao khi khoan tải nặng.

Cần hướng tâm máy khoan cần

6. Vận hành an toàn

  • Không chạm vào chi tiết quay, tóc và áo phải gọn gàng.
  • Dừng máy trước khi đổi tốc độ hoặc thay mũi.
  • Dùng khiên chắn phoi và bật hệ thống làm mát khi gia công inox, thép cứng.
  • Khi nghe tiếng lạ hoặc rung, dừng máy và kiểm tra.

7. Bảo dưỡng định kỳ

Hàng ngày

  • Vệ sinh phoi, lau sạch bề mặt trượt và bàn máy.
  • Kiểm tra dầu làm mát, dầu thủy lực, mỡ trục chính.
  • Siết lại các bu-lông, kiểm tra dây điện và công tắc.

Hàng tuần

  • Kiểm tra khe hở dẫn hướng và tiếng ồn hộp số.
  • Rà rò rỉ dầu tại các van thủy lực.
  • Kiểm tra độ vuông góc trục chính – bàn máy.

6 tháng một lần

  • Thay dầu Shell Omala 220 cho hộp số.
  • Kiểm tra độ mòn bánh răng, bạc đạn, vòng bi.
  • Hiệu chuẩn lại hành trình trục và cảm biến NC (nếu có).
Vị trí bôi trơn máy khoan cần
Vị trí bôi trơn cần bảo trì định kỳ

8. Bảng bôi trơn tổng hợp

Bộ phậnLoại dầu/mỡTần suất
Hộp sốShell Omala 2202 lần/năm
Bề mặt trượtShell Tonna T681 lần/tháng
Thanh nâng, trụ ngoàiShell Tonna T68Hàng ngày
Ổ trụcMỡ bôi trơn chịu nhiệt3 tháng/lần

9. Lỗi thường gặp và cách khắc phục

  • Máy rung mạnh: kiểm tra mũi lệch tâm, bạc mòn hoặc khóa cần chưa chặt.
  • Tiếng ồn lớn: thiếu dầu hộp số hoặc bánh răng mòn.
  • Khoan không thẳng: phôi kẹp lệch hoặc bàn máy không phẳng.
  • Không lên dầu thủy lực: lọc dầu tắc, bơm yếu, ống dẫn rò khí.

10. Tổng kết

Tuân thủ quy trình bảo dưỡng giúp máy khoan cần hoạt động ổn định, chính xác lâu dài. Để lựa chọn dòng máy phù hợp, tham khảo danh mục chi tiết tại Máy khoan cần Cường Thịnh.