
Giới thiệu và thông số kỹ thuật máy tiện kết hợp khoan phay MP330V PLUS
16:48 - 22/10/2025
MP330V PLUS là dòng máy tiện kết hợp khoan phay thế hệ mới, được thiết kế cho các xưởng cơ khí chính xác, trung tâm đào tạo nghề và nhà máy bảo trì thiết bị.
Máy tích hợp ba chức năng trong một – tiện, phay, khoan – giúp tiết kiệm không gian, chi phí đầu tư và nhân công, nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác cao và tuổi thọ dài.
Máy khoan cần Cường Thịnh – giải pháp khoan, taro, doa cho chi tiết lớn
Máy Tiện Phay Cường Thịnh - Đa Năng, Chính Xác, Bền Bỉ & Dịch Vụ Hàng Đầu
Máy Đột Dập Liên Hợp Cường Thịnh – Giải Pháp Gia Công Kim Loại Hiệu Quả, Chính Xác Cao
Quy trình sản xuất vít bắn tôn, vít tự khoan
Giới thiệu và thông số kỹ thuật máy tiện kết hợp khoan phay MP330V PLUS
1. Giới thiệu chung
MP330V PLUS là dòng máy tiện kết hợp khoan phay thế hệ mới, được thiết kế cho các xưởng cơ khí chính xác, trung tâm đào tạo nghề và nhà máy bảo trì thiết bị.
Máy tích hợp ba chức năng trong một – tiện, phay, khoan – giúp tiết kiệm không gian, chi phí đầu tư và nhân công, nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác cao và tuổi thọ dài.

2. Cấu tạo chính
2.1. Đầu máy (Headstock)
Truyền động bánh răng, 12 cấp tốc độ 60 – 1650 vòng/phút.
Côn trục chính MT5, lỗ xuyên Ø38 mm.
Ổ bi côn chính xác chuẩn P6, vận hành êm, độ đảo ≤ 0.01 mm.
2.2. Thân máy (Lathe Bed)
Bề rộng băng 160 mm, vật liệu gang đúc nguyên khối.
Kết cấu rãnh chữ V giúp dẫn hướng chính xác và ổn định lâu dài.
2.3. Ụ động (Tailstock)
Côn MT3, hành trình 75 mm.
Có thể dịch lệch tâm để tiện côn, cơ cấu siết vít chính xác.
2.4. Bàn trượt và ụ dao (Carriage & Tool Post)
Di chuyển mượt, ăn dao dọc và ngang tự động.
Dung dao 16 × 16 mm, dễ thay thế và gá chuẩn.
2.5. Đầu phay khoan (Drilling/Milling Head)
Motor riêng 750W không chổi than, tốc độ 0 – 2500 vòng/phút.
Có thể nghiêng ±90°, phục vụ khoan góc và phay rãnh.
Bàn phay 130 × 300 mm, có 2 rãnh T 10 mm.
3. Thông số kỹ thuật chi tiết
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Đường kính quay qua băng | 330 mm |
| Khoảng cách chống tâm | 915 mm |
| Lỗ trục chính | Ø38 mm (MT5) |
| Tốc độ trục chính | 60 – 1650 vòng/phút (12 cấp) |
| Bước ren hệ mét | 0.25 – 4 mm |
| Bước ren hệ inch | 96 – 4 TPI |
| Motor chính | 1.1 kW (1.5 HP) |
| Motor phay | 750 W (Brushless) |
| Nguồn điện | 1 pha 220V / 3 pha 380V |
| Bàn phay | 130 × 300 mm |
| Hành trình trục phay | 50 mm |
| Nghiêng đầu phay | ±90° |
| Trọng lượng | 285 – 315 kg |
4. Ưu điểm nổi bật
Đa năng – linh hoạt: một máy đảm nhiệm cả tiện, phay, khoan.
Tiết kiệm diện tích: giảm 40% không gian so với ba máy tách rời.
Độ chính xác cao: hộp số mài tinh, trục chính chính xác.
Dễ vận hành: phù hợp học nghề và gia công nhỏ.
Bền bỉ: vật liệu gang đúc, truyền động cơ khí bền lâu.
5. Ứng dụng thực tế
Gia công chi tiết trục, bạc, ren, lỗ, rãnh.
Dạy nghề và thực hành tại trung tâm kỹ thuật.
Xưởng bảo trì, sản xuất linh kiện nhỏ.

sales@mayvannang.com

