Nội dung bài viết
- Giải pháp cắt & vát mép ống – mặt bích cho hệ thống đường ống công nghiệp
- 1. Máy vát mép ống bên trong ID – gá trong, tự định tâm, hoàn thiện mép vát
- 2. Máy vát mép ống bên ngoài OD – cắt nguội & vát đồng thời, lắp quanh ống
- 3. Máy cắt & vát mép ống dùng điện E3 và khí nén P3 – giải pháp gọn nhẹ cho ống Ø17–90mm
- 4. Bộ máy gia công mặt bích FI14M MINI, FI24, FI40 – hoàn thiện mép bích tại chỗ
- 5. Máy mài mặt bích FE12-0-12 – hoàn thiện bề mặt, đạt độ bóng sau vát/tiện thô
- 6. Tóm tắt lợi ích khi dùng trọn bộ máy vát mép ống – mặt bích Cường Thịnh
Giải pháp cắt & vát mép ống – mặt bích cho hệ thống đường ống công nghiệp
Cường Thịnh cung cấp trọn bộ máy vát mép ống, máy cắt & vát mép ống và máy gia công/mài mặt bích tại chỗ cho nhà xưởng cơ khí, kết cấu thép, đóng tàu, bồn bể và hệ thống đường ống công nghiệp. Toàn bộ giải pháp được thiết kế để chuẩn bị mép hàn ống và bích chính xác, sạch bavia, hỗ trợ mối hàn chắc chắn và đảm bảo tiến độ lắp đặt.
Trong nhóm sản phẩm máy vát mép, Cường Thịnh xây dựng danh mục gồm máy vát mép ống bên trong ID, máy vát mép ống bên ngoài OD, máy cắt & vát mép ống dùng điện E3, máy cắt & vát mép ống dùng khí nén P3 và bộ máy gia công/mài mặt bích FI14M mini, FI24, FI40, FE12-0-12. Những dòng máy này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu chuẩn bị mép hàn, sửa chữa mặt bích và gia công hoàn thiện trong các nhà máy dầu khí, nhà máy điện, nhà máy hóa chất, nhà máy điện hạt nhân, nhà máy chế biến & chế tạo, cũng như lĩnh vực đóng và sửa chữa tàu.
1. Máy vát mép ống bên trong ID – gá trong, tự định tâm, hoàn thiện mép vát
Máy vát mép ống bên trong ID được thiết kế chuyên cho việc vát mép phía trong của đầu ống. Máy sử dụng một trục gá có thể mở rộng, trượt vào đầu hở của ống và siết chặt đai ốc để mở rộng các khối mở rộng, dựa vào bề mặt đường kính trong (ID) của ống để lắp chắc chắn. Cấu trúc này cho phép máy tự định tâm và vuông góc với lỗ khoan.
Khi mũi dao được đưa vào ống từ đầu, máy hoàn thiện góc xiên theo đúng yêu cầu, tạo mép vát chuẩn cho mối hàn. Các mũi dao thực tế có sẵn cho nhiều loại vật liệu và góc vát khác nhau, đồng thời có thể tùy chỉnh cho các hoạt động gia công khuôn mẫu theo yêu cầu.
- Gá trong đường kính ống – tự định tâm, vuông góc với lỗ khoan.
- Hoàn thiện góc vát theo yêu cầu nhờ hệ mũi dao chuyên dụng.
- Mũi dao có thể tùy chỉnh cho vật liệu và góc vát khác nhau.
- Tùy chọn điều khiển bằng điện hoặc khí nén.
Ứng dụng tiêu biểu:
- Dầu khí.
- Nhà máy điện.
- Nhà máy hóa chất.
- Nhà máy điện hạt nhân.
- Nhà máy chế biến & chế tạo.
- Đóng và sửa chữa tàu.
Máy vát mép ID là một công cụ góc vuông, được gắn chắc chắn vào ống ID, dễ dàng cài đặt và vận hành, sử dụng hệ thống kẹp tự định tâm và có tùy chọn nguồn vận hành bằng khí nén hoặc điện. Yêu cầu khí nén của máy nằm trong dải 900–1200L/phút ở mức áp suất 0,6Mpa và nguồn điện 220–240V 1 pha, 50/60Hz cho phiên bản dùng điện, phù hợp với điều kiện nhà máy.
2. Máy vát mép ống bên ngoài OD – cắt nguội & vát đồng thời, lắp quanh ống
Máy vát mép ống bên ngoài OD là dòng máy lý tưởng cho mọi kiểu cắt, vát và chuẩn bị đầu ống, làm việc trên đường kính ngoài. Thiết kế khung tách cho phép máy tách đôi ở khung, gắn xung quanh đường kính ngoài của ống hoặc khớp nối nội tuyến để kẹp chắc chắn, ổn định.
Thiết bị thực hiện các hoạt động cắt nội tuyến chính xác hoặc cắt/vát đồng thời, đối diện và gia công mặt bích, cũng như chuẩn bị đầu mối hàn trên ống có đầu hở. Dải làm việc của máy từ 2" đến 48" (DN50–1200), cho hầu hết độ dày và vật liệu thành ống.
- Cắt nguội & vát mép để cải thiện độ an toàn.
- Cắt và vát cùng một lúc, tăng hiệu quả chuẩn bị đầu ống.
- Nguồn cấp dao tự động, giúp vận hành ổn định.
- Giải phóng mặt bằng trục và xuyên tâm tối thiểu.
- Thiết kế nhẹ, nhỏ gọn, dễ cài đặt và vận hành.
- Tùy chọn điều khiển bằng khí nén, điện hoặc thủy lực.
- Gia công ống kích thước từ 2" đến 48".
Ứng dụng:
- Dầu khí.
- Nhà máy điện và hóa chất.
- Nhà máy điện hạt nhân.
- Nhà máy chế biến & chế tạo.
- Đóng và sửa chữa tàu.
3. Máy cắt & vát mép ống dùng điện E3 và khí nén P3 – giải pháp gọn nhẹ cho ống Ø17–90mm
Trong nhóm máy cắt & vát mép ống, Cường Thịnh cung cấp hai model dùng chung khung là P3 (khí nén) và E3 (dùng điện). Đây là dòng máy cắt và vát đầu ống thép/inox với phạm vi làm việc từ 17–90mm (3/4" – 3"), độ dày thành ống tới 15mm, phù hợp cho HVAC, cấp thoát nước, gas, dầu khí và các hệ thống đường ống công nghiệp.
Máy cắt và vát mép ống dùng điện E3 sử dụng nguồn điện 220–230V 1 pha, 50/60Hz với công suất động cơ 1300W. Dải làm việc đường kính ngoài của ống là 17–90mm, độ dày thành ống ≤15mm, mô-men xoắn 42Nm. Tốc độ quay có thể điều chỉnh khoảng 35–40 vòng/phút.
Máy cắt và vát mép ống dùng khí nén P3 cùng dòng khung Splite với E3, vận hành bằng khí nén với yêu cầu lưu lượng 900L/phút tại 0,6Mpa, công suất động cơ khí nén 1,2HP, phạm vi làm việc, độ dày tường ống, mô-men xoắn và tốc độ quay tương đương E3.
- Khung Splite – tách khung, lắp quanh ống để cắt & vát.
- Có thể cắt hoặc cắt/vát đồng thời.
- Cắt nguội/vát – hỗ trợ an toàn cho môi trường làm việc.
- Độ hở dọc trục & xuyên tâm thấp.
- Nguồn cấp dao tự động, hỗ trợ thao tác ổn định.
- Trọng lượng làm việc khoảng 13–13,5kg, trọng lượng vận chuyển khoảng 33kg.
- Kích thước đóng gói 680 × 510 × 240mm – dễ vận chuyển.
Thông số kỹ thuật chính P3 – E3
- Vận hành: P3 – khí nén, E3 – điện.
- Nguồn cấp P3: 900L/phút @ 0,6Mpa; E3: 220–230V 1PH 50/60Hz.
- Công suất động cơ P3: 1,2HP; E3: 1300W.
- Phạm vi làm việc: Ø17–90mm (3/4"–3").
- Độ dày tường ống: ≤15mm.
- Mô-men xoắn: P3 – 38Nm, E3 – 42Nm.
- Tốc độ quay: điều chỉnh được khoảng 35–40 vòng/phút.
- Trọng lượng làm việc: 13,5kg (P3), 13kg (E3).
- Trọng lượng vận chuyển: 33kg.
- Kích thước đóng gói: 680 × 510 × 240mm.
4. Bộ máy gia công mặt bích FI14M MINI, FI24, FI40 – hoàn thiện mép bích tại chỗ
Bên cạnh hệ máy vát và cắt & vát mép ống, Cường Thịnh còn cung cấp bộ máy gia công mặt bích tại chỗ gồm FI14M MINI, FI24, FI40 để xử lý mép bích trong/ngoài, sửa chữa và hoàn thiện bề mặt cho các hệ thống bồn bể, đường ống, mặt bích nhỏ và lớn.
Máy gia công mặt bích FI14M MINI – gọn nhẹ, vận hành bằng tay
Máy gia công mặt bích FI14M MINI là lựa chọn lý tưởng cho công việc sửa chữa gấp mặt bích kích thước nhỏ, với phạm vi làm việc từ 1,07" đến 14" (27,2–355,6mm). Máy dễ sử dụng, không cần dùng nguồn điện, chống cháy nổ, thiết lập nhanh chóng, cầm tay với vật liệu bền bỉ.
- Phạm vi đường kính mặt: 27,2–355,6mm.
- Đường kính kẹp: 27,2–270mm.
- Vận hành bằng tay, trọng lượng khoảng 9kg.
- Hoàn thiện với 3 kích thước khung lắp, đảm bảo ổn định khi gia công.
Máy gia công mặt bích bên trong FI24 – cho bích Ø80–610mm
FI24 được thiết kế để gia công mặt bích bên trong, vận hành bằng khí nén hoặc động cơ servo điện. Dải đường kính mặt bích từ 80–610mm, đường kính kẹp từ 59–570mm, sử dụng công cụ 40mm, tốc độ quay tối đa lên tới 45 vòng/phút với phiên bản khí nén và 0–57 vòng/phút với phiên bản servo.
- Vận hành: Khí nén (FI24-P) hoặc điện servo (FI24-E).
- Cung cấp không khí: 900–1000L/phút @ 0,6Mpa.
- Công suất động cơ: 1,47HP (khí nén), 1,0kW (servo).
- Trọng lượng máy khoảng 25kg, trọng lượng vận chuyển khoảng 65kg.
- Bộ máy tiêu chuẩn đi kèm thân chính, cơ sở tự định tâm, cơ chế cấp liệu dọc trục, bộ điều chỉnh theo chiều ngang, bộ dụng cụ cắt, dầu bôi trơn động cơ khí, bộ lọc không khí bôi trơn, kẹp, đối trọng, đồng hồ đo hành trình và hộp vận chuyển.
Máy gia công mặt bích FI40 – cho bích Ø153–1000mm
FI40 là máy gia công mặt bích có dải đường kính mặt bích từ 153–1000mm, phạm vi kẹp từ 145–910mm, công cụ 102mm, tốc độ quay 0–33 vòng/phút với phiên bản khí nén và 0–40 vòng/phút với phiên bản servo.
- Vận hành: Khí nén (động cơ MODEC 2,3HP) hoặc động cơ servo Panasonic 1,5kW.
- Cung cấp không khí: 1,8m³/phút @ 0,6Mpa.
- Trọng lượng máy khoảng 68kg.
- Cài đặt số lượng nguồn cấp liệu: 6 cấp.
5. Máy mài mặt bích FE12-0-12 – hoàn thiện bề mặt, đạt độ bóng sau vát/tiện thô
Máy mài mặt bích FE12-0-12 là máy mài mặt bích gắn bên ngoài, có phiên bản điện và khí nén để lựa chọn. Phiên bản khí nén dùng động cơ khí nén do Nodha chế tạo, phiên bản điện dùng động cơ servo Panasonic 1kW.
Tính năng chính:
- Gắn bên ngoài mặt bích.
- Thân 7075 Alu – trọng lượng nhẹ và độ cứng cao.
- Công cụ xoay.
- Hộp nhựa đựng máy di động, bền.
Thông số phạm vi làm việc:
- Phạm vi mặt bích: 0–305mm (0–12").
- Phạm vi kẹp: 50–450mm (2"–17,72").
- Hành trình trụ công cụ: 40mm.
- Có 2 cấp nguồn cấp liệu (mịn và thô).
- Tốc độ quay tối đa 45 vòng/phút.
- Yêu cầu khí nén: 900–1000L/phút @ 0,6Mpa với công suất 1,47HP cho phiên bản khí nén.
6. Tóm tắt lợi ích khi dùng trọn bộ máy vát mép ống – mặt bích Cường Thịnh
Từ máy vát mép ống bên trong ID, bên ngoài OD, máy cắt & vát mép ống P3/E3 đến bộ máy gia công và mài mặt bích FI14M MINI, FI24, FI40, FE12-0-12, Cường Thịnh mang lại giải pháp đồng bộ cho công đoạn chuẩn bị mép hàn và sửa chữa đồ gá đường ống – mặt bích trong các nhà máy dầu khí, điện, hóa chất, điện hạt nhân, chế biến & chế tạo và đóng tàu.
- Mép vát sạch, ít bavia nhờ dao hợp kim và hệ truyền động ổn định.
- Hệ máy vận hành êm, độ cứng vững cao, hạn chế rung khi làm việc liên tục.
- Đa dạng cấu hình: từ máy cầm tay, vận hành bằng tay, khí nén đến động cơ servo điện.
- Giải pháp cho nhiều dải đường kính ống và mặt bích – từ nhỏ đến rất lớn.
- Tiết kiệm thời gian chuẩn bị mép hàn, giảm phế phẩm, tối ưu chi phí nhân công.
Khi lựa chọn model, Cường Thịnh khuyến nghị khách hàng xác định rõ vật liệu, độ dày, đường kính, góc vát và chu kỳ làm việc để được tư vấn đúng cấu hình, đảm bảo máy hoạt động đúng tải và phát huy hết ưu điểm.
Để xem chi tiết từng model, anh/chị có thể truy cập các trang sản phẩm: Máy vát mép ống bên trong ID, Máy vát mép ống bên ngoài OD, Máy cắt & vát mép ống dùng điện E3, Máy cắt & vát mép ống dùng khí nén P3, FI14M MINI, FI24, FI40 và FE12-0-12.
sales@mayvannang.com

