Giá máy tiện Đài Loan - Cập nhật tháng 5/2021 ( Giá tốt )
08:34 - 24/05/2021
Từ đầu tháng 4/2021 đến nay, giá phế liệu tăng từ 430USD lên 500 USD/tấn, tăng 70 USD sau một tháng.
Điều này dẫn đến giá cả máy móc tăng cao theo thời gian, có thời điểm giá tăng theo từng ngày .
Hôm nay công ty TNHH Xây Lắp Điện Cường Thịnh xin cập nhật bảng giá máy tiện vạn năng vào cuối tháng 5 năm 2021.
Mong quý khách hàng có lựa chọn sáng suốt để đầu tư mua máy phục vụ kịp thời cho sản xuất . 083.913.9466
Quy trình sản xuất vít thạch cao, vít gỗ , vít tự khoan vật liệu mềm
Các loại ốc vít phổ biến trên thị trường hiện nay
Làm thế nào để có một chiếc bu-lông, ốc vít?
Tổng kho đinh tán, khoen giá tốt - Công nghiệp Cường Thịnh
Từ đầu tháng 4/2021 đến nay, giá phế liệu tăng từ 430USD lên 500 USD/tấn, tăng 70 USD sau một tháng.Điều này dẫn đến giá cả máy móc tăng cao theo thời gian, có thời điểm giá tăng theo từng ngày . Hôm nay công ty TNHH Xây Lắp Điện Cường Thịnh xin cập nhật bảng giá máy tiện vạn năng vào cuối tháng 5 năm 2021.
Mong quý khách hàng có lựa chọn sáng suốt để đầu tư mua máy phục vụ kịp thời cho sản xuất .
Nội dung bài viết
Bảng giá máy tiện denver LA/LG460-1000
Máy tiện vạn năng | Model LG-460x1000 |
Khả năng của máy |
|
Đường kính qua băng | 460mm |
Đường kính qua bàn xe dao | 280mm |
Đườngkính qua băng lõm | 680mm |
Chiều rộng băng lõm | 210mm |
Khoảng cách chống tâm (mm) | 500/750/1000/1500/2000 |
Chiều rộng băng máy | 317mm |
Chiều dài của băng máy | 2490mm |
Đầu trục chính |
|
Mũi trục chính | A2-6 |
Nòng trục chính | Ø70mm |
Phạm vi tốc độ trục chính (vô cấp) | 25~1800rpm |
Số cấp tốc độ trục chính | 2 cấp |
Côn trục chính | MT4 |
Bàn xe dao |
|
Chiều rộng bàn xe dao | 485mm |
Hành trình ngang của bàn xe dao | 250mm |
Hành trình nghỉ của bàn xe dao | 125mm |
Kích thước lớn nhất của cán dao | 20x20mm |
Ụ động chống tâm sau |
|
Đường kính ngoài của mũi chống tâm | Ø52mm |
Hành trình của mũi chống tâm | 140mm |
Côn mũi chống tâm | MT.4 |
Gia công cắt ren |
|
Đường kính trục vít me / bước vít me | 35mm / 6mm |
Gia công ren hệ Mét | 0.2~14mm (41 kiểu) |
Gia công ren hệ Inch | 2~56 T.P.I (37 kiểu) |
Ren hệ Modun | 0.3~3.5M.P (18 kiểu) |
Ren hệ Anh (DP) | 8~44D.P (21 kiểu) |
Tiến dao |
|
Đường kính tay cầm điều khiển tiến dao | Ø22mm |
Phạm vi ăn dao dọc | 0.04~1.0mm/vg |
Phạm vi ăn dao ngang | 0.05~1.25mm/vg |
Động cơ |
|
Công suất động chính | 5HP |
Công suất động cơ làm mát | 1/8HP |
Trọng lượng & kích thước máy |
|
Trọng lượng máy/trọng lượng đóng kiện | 1700/1900Kg |
Kích thước đóng kiện máy | 2150x1000x1600mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn theo máy: + Thiết bị làm mát + Ụ động + Mâm cặp 3 chấu + Mâm phẳng + Luy nét tĩnh + Mũi tâm + Tâm tĩnh | + Chìa vặn đài dao + Tấm đệm cân bằng + Dụng cụ và hộp dụng cụ + Động cơ trục chính: 5HP + Nguồn điện 380V, 50Hz, 3 pha + Vít dẫn hệ mét |
Bảng giá máy tiện Winho S480-1000
Máy tiện vạn năng | Model S480x1000 |
Chiều cao tâm | 235 mm |
Đường kính tiện trên băng(max) | Ø470 mm |
Đường kính tiện trên hầu | Ø690 mm |
Đường kính tiện trên bàn xe giao | Ø280 mm |
Khoảng cách chống tâm (mm) | 1000mm |
Bề rộng băng máy | 300mm |
Kiểu côn trục chính | ASA D1-6 (Standard), D1-8 (Optional) |
Côn trục chính | MT6: Standard |
Đường kính lỗ trục chính | Ø58 mm: Standard |
Tốc độ trục chính | 20~2000v/p: 12 cấp đ/v lỗ trục chính 58mm |
Hành trình trượt ngang | 245 mm |
Hành trình trượt dọc | 125 mm |
Tiện ren hệ INCH | 4~56T.P.I. |
Tiện ren hệ MET | P0.5~P7 |
Tiện ren hệ D.P | - |
Tiện ren hệ MODUL | - |
Bước tiến ăn phôi dọc | 0.05~0.82 mm |
Bước tiến ăn phôi ngang | 0.02~0.4 mm |
Đường kính trục Ụ Đông | Ø68 mm |
Hành trình trục Ụ Động | 150 mm |
Côn Ụ Động | MT.4 |
Công suất động cơ | 7.5HP-Standard |
Công suất bơm làm mát | 1/8HP |
Trọng Lượng Net/Gros(kg) | 1800/1900 |
Kính thước Dài (mm) | 2280 |
Rộng x cao | Rộng 950mm x Cao 1680mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn theo máy: + Đài dao 4 vị trí
| +Tấm chêm cân chỉnh máy |
Bảng giá máy tiện Sunchuan FC-1840 Sunmaster
Máy tiện vạn năng | Model FC-1840 |
Chiều cao tâm | 231 mm (9.05") |
Đường kính tiện qua băng máy | Ø462 mm (18.11") |
Đường kính tiện qua hầu | Ø650 mm (25.59") |
Đường kính tiện qua băng lõm | Ø305 mm (12") |
Khoảng cách chống tâm | 1000 mm (40") |
Bề rộng băng máy | 320mm (12.5") |
Mũi trục chính | D1-8 / A1-8 (opt.), Ø85mm Taper 1/19.18 |
Côn chuyển tiếp trục chính | Ø85mm Taper 1/19.18 x MT. No.5 |
Lỗ trục chính | Ø80mm (3.149") |
Tốc độ trục chính : Hộp số | 12 cấp / |
Hành trình xe dao ngang | 300 mm (11.81") |
Hành trình xe dao dọc | 150 mm (5.9") |
Ren hệ anh: Kinds / Range | 45 kinds / 2~72 T.P.I.. |
Ren hệ mét: Kinds / Range | 39 kinds / 0.2~14 mm |
Ren D.P.: Kinds / Range | 21 kinds / 8~44 D.P. |
Ren M.P.: Kinds / Range | 18 kinds / 0.3~3.5 M.P. |
Bước tiến dọc | 0.04~1.0 (0.0015"~0.04") |
Bước tiến ngang | 0.02~0.5 (0.00075"~0.02") |
Đường kính ống trượt | Ø59 mm (2.322") |
Hành trình ống trượt | 127 mm (5") |
Côn chống tâm | MT. No.4 |
Động cơ trục chính | std. 10 HP (7.5 kW) opt. 12.5 HP (9.375 kW) |
Động cơ bơm đầu | N/A |
Bơm làm mát | 1/8 HP |
Máy | 1800kgs |
Đóng gói | 2000kgs |
Chiều dài | 2400mm |
Chiều rộng x Chiều cao | width 1155 mm (45.5") X height 1900 mm (74.8" |
Phụ kiện tiêu chuẩn theo máy: Mâm cặp 3 chấu 10'' Luy nét tĩnh Luy nét động Bộ bảo vệ máy Đèn Halogen Hệ thống làm mát | Mặt bích cho mâm cặp Tâm chết MT4 Tâm chết MT5 Côn chuyển tiếp Đế cân bằng Hộp dụng cụ HDSD và Chi tiết
|