Máy tiện cơ Trung Quốc SP2112 cho phôi 1000mm

  • NH00668

Liên hệ

Đặc điểm kỹ thuật chính của máy tiện ngang:

Vật liệu : nhôm, đồng, kim loại, v.v.

Chiều dài phôi: 750 / 1000mm

Đường kính tiện qua băng: 330 / 360mm

Đường kính tiện qua hầu: 476 / 491mm

Trục chính: 38 / 52mm

Máy tiện cơ qua hầu SP2112 cho phôi 1000mm

máy tiện cơ trung quốc

Mô tả máy tiện cơ Trung Quốc SP2112

Máy tiện SP2112 tình trạng máy tiện mới chưa qua sử dụng. Nó được sản xuất tại Trung Quốc theo tiêu chuẩn chất lượng của máy tiện made in Japan. Tính năng / ưu điểm của máy tiện như sau:

1.Nguồn cấp dữ liệu dọc và ngang thông qua cơ chế lồng vào nhau và thiết kế an toàn đáng kể.

2.Khoảng cách có thể tháo rời được cung cấp cho công việc có đường kính lớn hơn và hộp bánh răng vận hành dễ dàng có thể được cấp dữ liệu khác nhau và cắt ren.

3.Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc gia có thể đáp ứng yêu cầu chứng nhận CE và SGS được điều chỉnh trên toàn thế giới.

4.Áp dụng hệ thống truyền động bánh răng đầy đủ, hoạt động thanh kép, không cần thay thế bánh xe treo có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều loại dao khác nhau và nhiều loại mũi dao.

Không chỉ dành cho các công việc gia công thông thường, như tiện, gia công mặt cuối, côn hoặc vít, mà còn đối với các công việc đặc biệt các trường hợp, chẳng hạn như bề mặt hình cầu, hình trụ bên ngoài & bên trong và thậm chí là tiện nhiều dụng cụ.

Thông số kỹ thuật máy tiện cơ Trung Quốc SP2112

Models

SP2112-I     SP2112-II

Swing over bed/Đường kính tiện qua băng

330mm(13")     360mm(14")

Swing over cross slide/Đường kính tiện qua bàn xe dao

198mm(7-25/32")    212mm(8-1/6")

Swing in gap diameter/Đường kính tiện qua hầu

476mm(18-3/4")     491mm(9-1/3")

Swing in length of gap/Chiều dài tiện qua hầu

210mm(8-1/4")

Center height/Chiều cao tâm

166mm(6-1/2") 179mm

Admits between/Khoảng cách chống tâm

750mm(30") 1000mm(40")

Bed width/Chiều rộng băng máy

187mm(7-3/8")

Bed length/Chiều dài băng máy

1655mm(65-1/8") 1363mm(53-2/3")

Spindle bore/Lỗ trục chính

38mm(1-1/2")&51mm(2")

Spindle nose/Tiêu chuẩn lỗ trục chính

D1-4" or A2-4"

Taper in sleeve/Côn chuyển tiếp

NO.3 Morse

Speeds number/Số tốc độ

8 or 16(pole changeable motor) (optional)

Speeds range/Phạm vi tốc độ

70-2000r.p.m.or 35-2000r.p.m.(2 speed motor)

Cross slide travel/Hành trình ăn dao ngang

160mm(6-5/16") 118mm(4-5/16")

Compound rest travel/Hành trình bàn ăn dao

68mm(2-11/16")

Lead screw thread/Vít ren

8T.P.I. or 3mm pitch

Feed rod diameter/Đường kính thanh nạp

19mm(3/4")

Cutting tool max section/Mặt lớn nhất của dao cắt

16mm×16mm(5/8"×5/8")

Threads imperial pitches/Ren hệ ANH

36 Nos.8-112 T.P.I. or (34 Nos.4-56T.P.I)

Threads metric pitches/Ren hệ mét

28 Nos.0.2-5mm pitch or (26 Nos.0.4-7mm pitch)

Longitudinal feeds imperial/Bước ăn dao dọc theo ren ANH

36 Nos.0.0019-0.0273"/Rev.or (32 Nos.0.002-0.548"/Rev)

Longitudinal feeds metric/Bước ăn dao dọc theo ren Mét

36 Nos.0.050-0.696"/Rev.or (32 Nos.0.052-0.392mm/Rev)

Cross feeds imperial/Bước tiến dao ren ANH

36 Nos.0.0006-0.0094"/Rev.or (32 Nos.0.007-0.0187"/Rev)

Cross feeds metric/Bước tiến ăn dao hệ mét

36 Nos.0.013-0.188"/Rev.or (32 Nos.0.014-0.380mm/Rev)

Quill diameter/Đường kính của ụ

32mm(1-1/4")

Quill travel/Hành trình của ụ

100mm(3-15/16")

Quill taper/Côn ụ

NO.3 morse

For main motor/Động cơ chính

1.5KW 3PH or 1PH

Packing size/Kích thước đóng gói

1740/1950x750x1510mm

Net weight/Khối lượng

570/640kgs  620/690kgs

Gross weight/Trọng lượng thô

620/690kgs  670/740kgs

 

Phụ kiện đi kèm máy tiện cơ Sumore

TÊN

 HÌNH ẢNH

Mặt bích

 mặt bích

Bộ kẹp cho mặt bích

  kẹp mặt bích

Luy nét tĩnh

 luy nét tĩnh

Luy nét động

 luy nét động

Mâm cặp 3 chấu

 mâm cặp 3 chấu

Mâm cặp 4 chấu

 mâm cặp 4 chấu

Tâm chết

 tâm chết

Tâm động

 tâm động

Kẹp mũi khoan

 bầu kẹp mũi khoan

Mâm cặp ụ động

 kẹp ụ động

 Tấm chắn dao

 tấm chắn dao

2 axis DRCD

 thước quang 2 trục

3 axis DRCD

 thước quang 3 trục

Bộ dao cắt 10mm

11 chiếc

 bộ dao tiện

Bộ dao cắt 9 chiếc phủ TiN

 bộ dao cắt phủ TiN

Bộ thay lưỡi cắt

 bộ kẹp lưỡi cắt

Bộ Collet

 bộ collet

Chân đế

 chân đế

Tấm chắn mâm cặp

 tấm chắn mâm cặp

Khay dầu

 khay hứng dầu

Đèn làm việc

 đèn làm việc

 Các loại máy tiện khác vui lòng tham khảo : tại đây

 

Đặc điểm kỹ thuật chính của máy tiện ngang:

Vật liệu : nhôm, đồng, kim loại, v.v.

Chiều dài phôi: 750 / 1000mm

Đường kính tiện qua băng: 330 / 360mm

Đường kính tiện qua hầu: 476 / 491mm

Trục chính: 38 / 52mm

Bình luận