Máy khoan cần Đài Loan NC Model : TF-2000NCH TF-2500NCH
Công ty TNHH Xây lắp điện Cường Thịnh chuyên cung cấp các loại máy vạn năng : máy tiện vạn năng,máy phay vạn năng, máy khoan cần, máy cắt tôn, máy mài, máy hít kính. Liên hệ : 0839139466
1.Máy làm bằng gang TH-2000H / TF-2500H.
2.Mỗi trục truyền được cài đặt bảo vệ an toàn.
3.Cài đặt chính xác cho các tác vụ cắt nặng. Hoạt động dễ dàng chính xác và tức thì.
4.Hệ thống điện và nhiệm vụ nặng chính xác. Thiết kế điều khiển độc lập. An toàn cho hệ thống cung cấp điện.
5.Được xây dựng với thiết kế bánh răng sâu và bộ chia cho hệ thống truyền động, Tiết kiệm năng lượng và bền.
6.Bánh răng chính của trục chính được làm bằng vật liệu scm đều qua quá trình mài cứng và chính xác.
Thông số kỹ thuật
ITEM MODEL | TF-2000NCH | TF-2500NCH | TF-2000H | |||
Khả năng Capacity | Drilling | Stell |
| Ø85 | Ø85 | Ø85 |
castiron |
| Ø105 | Ø105 | Ø105 | ||
Tapping | Stell |
| M65 | M65 | M65 | |
castiron |
| M75 | M75 | M75 | ||
Boring | Stell |
| Ø150 | Ø150 | Ø150 | |
castiron |
| Ø200 | Ø200 | Ø200 | ||
Hành trình trục chính/Spindle stroke | H | 400 | 400 | 400 | ||
Côn morse/Size of morse Taer |
| MT6 | MT6 | MT6 | ||
Tốc độ trục chính/Spindle speed |
| H.L兩檔無段變速 | H.L兩檔無段變速 | H.L兩檔無段變速 | ||
Tốc độ ăn dao/Spindle Feeds |
| DC驅動系統 | DC驅動系統 | 0.4-1.15 x10 | ||
Đường kính cột/Column Diameter | A | 480 | 480 | 480 | ||
Khoảng cách lớn nhất từ cột đến đầu trục chính/Max.distance,column sarace spindle center | B | 2000 | 2500 | 2000 | ||
Khoảng cách nhỏ nhất từ cột đến đầu trục chính /Min.distance,column sarace spindle center | C | 420 | 420 | 420 | ||
Hành trình Ụ trục chính/Horiontal Travel of Meadstock | D | 1530 | 2030 | 1530 | ||
Khoảng cách lớn nhất từ đế đến trục chính/Max.distance,base to spindle | E | 1800 | 1800 | 1800 | ||
Khoảng cách nhỏ nhất từ đế đến trục chính/Min.distance,base to spindle | F | 560 | 560 | 560 | ||
Chiều cao lớn nhất của cột/Overall height of column | G | 2950 | 2950 | 2950 | ||
Chiều cao lớn nhất của máy/Machine height of column | I | 3400 | 3400 | 3400 | ||
Kích thước đế/Dimensions of hase [L x H xK] |
| 2900 x1200 x 250 | 3400 x1200 x 250 | 2900 x1200 x 250 | ||
Kích thước bàn làm việc/Effective area of table [ R x S x T ] |
| 800 x 540 x 400 equal x 2PC | 800 x 540 x 400 equal x 2PC | 800 x 540 x 400 equal x 2PC | ||
Động cơ trục chính/Spindle drive motor [HP] |
| 10HP(OPT.15HP) | 10HP(OPT.15HP) | 10HP(OPT.15HP) | ||
Động cơ cần/Arm elevation motor [HP] |
| 2HP | 2HP | 2HP | ||
Bơm làm mát/Coolant pump [HP] |
| 1/4HP | 1/4HP | 1/4HP | ||
Bơm dầu/Oil motor [HP] |
| 1HP | 1HP | 1HP | ||
Biến tần/Inverter |
| 10HP(OPT.15.20HP) | 10HP(OPT.15.20HP) | 10HP(OPT.15.20HP) | ||
Điều khiển thông số bằng màn hình/ Touching control screen |
| 10" | 10" | - | ||
Khối lượng chính xác/Net weight -Approx [kg] |
| 7200 | 7800 | 7100 | ||
Khối lượng đóng gói/Groos weight-Approx [kg] |
| 8000 | 8600 | 8000 | ||
Kích thước/Measurement [ L x W x H ] |
| 3150 x 1450 x 3300 | 3650 x 1450 x 3300 | 3150 x 1450 x 3300 |
Hình ảnh tham chiếu
Các dòng máy khoan cần khác vui lòng tham khảo tại : https://mayvannang.com/may-khoan-can